FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romulo

22.5.1987(37) 178cm 72Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM66
RM65
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
72
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
58
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17