FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nilson

31.3.1989(35) 185cm 85Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM56
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16