FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Mason

13.5.1991(33) 178cm 73Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM48
RM61
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20