FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isma Lopez

29.1.1990(34) 180cm 76Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM62
RM64
RB64
RWB65
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11