FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Villalibre

30.9.1997(27) 183cm 82Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM41
RM55
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
24
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19