FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elio Calderini

9.6.1988(36) 186cm 80Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM41
RM53
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15