FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Izet Hajrovic

4.8.1991(33) 177cm 71Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM51
RM64
RB52
RWB55
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
38
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
82
Đánh đầu
35
Sút xa
77
Vô-lê
63
Sút xoáy
70
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12