FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Wildig

15.4.1992(32) 175cm 73Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB52
RWB53
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17