FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Matthews

13.1.1992(32) 178cm 71Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM64
RM63
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
39
Sút xoáy
69
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19