FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tarik Camdal

24.3.1991(33) 176cm 63Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM57
RM61
RB60
RWB60
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17