FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Younes Belhanda

25.2.1990(34) 177cm 75Kg
ST68
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM63
RM72
RB62
RWB64
CB57
SW57
GK24
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
65
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
71
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21