FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Dominguez

8.1.1990(34) 181cm 71Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM63
RM60
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
44
Sút xoáy
65
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15