FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Wotherspoon

16.1.1990(34) 180cm 76Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM57
RM60
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12