FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kurtis Byrne

9.4.1990(34) 181cm 75Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM48
RM55
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
69
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17