FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Wilson

27.12.1991(32) 187cm 79Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM55
CDM61
RM50
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
64
Lực sút
36
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13