FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_193707

20.2.1992(32) 183cm 73Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM53
RM49
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK28
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
22
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
26