FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Backman

13.11.1988(36) 186cm 80Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM51
CDM57
RM48
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
63
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11