FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Correia

16.5.1989(35) 186cm 79Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM63
RM57
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
31
Vô-lê
24
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16