FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grant Gillespie

2.7.1991(32) 176cm 75Kg
ST44
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM57
RM54
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
31
Đánh đầu
36
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12