FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Gavazzi

7.5.1986(38) 185cm 73Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM62
CDM57
RM63
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18