FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arvydas Novikovas

18.12.1990(33) 179cm 76Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM43
RM61
RB43
RWB46
CB35
SW33
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
40
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19