FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Hanson

9.11.1987(37) 193cm 78Kg
ST57
RW47
CF51
RF51
CAM48
CM47
CDM42
RM46
RB40
RWB40
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
26
Rê bóng
44
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
57
Chuyền dài
27
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
23
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12