FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Burgstaller

29.4.1989(35) 187cm 80Kg
ST72
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM63
CDM52
RM68
RB50
RWB54
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
32
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
73
Chuyền dài
56
Lực sút
79
Đánh đầu
68
Sút xa
72
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
53
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14