FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Skuletic

29.6.1990(34) 193cm 83Kg
ST63
RW55
CF58
RF58
CAM54
CM48
CDM39
RM53
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
13
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
69
Chuyền dài
30
Lực sút
64
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
36
Penalty
68
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19