FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musa Nizam

8.9.1990(34) 182cm 74Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM56
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16