FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Deric

30.8.1988(36) 191cm 84Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM27
CM27
CDM26
RM25
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
15
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
23
TM phát bóng
61
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
70