FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diafra Sakho

24.12.1989(34) 184cm 79Kg
ST69
RW65
CF66
RF66
CAM62
CM57
CDM48
RM63
RB47
RWB49
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
71
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
52
Đá phạt
65
Penalty
72
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
49
Phản ứng
72
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21