FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy McKay

22.10.1988(36) 170cm 68Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM47
RM59
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14