FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beram Kayal

2.5.1988(36) 178cm 74Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM65
RM65
RB64
RWB65
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
82
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
88
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
63
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11