FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Hutchinson

23.11.1990(34) 188cm 80Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM60
RM50
RB59
RWB58
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
18
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
28
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21