FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Scarsella

19.7.1989(35) 183cm 79Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM48
RM53
RB48
RWB49
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
40
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14