FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Medel

3.8.1987(36) 171cm 71Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM64
CM68
CDM73
RM63
RB70
RWB69
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
82
Khéo léo
69
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
75
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
78
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
35
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
35
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
83
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11