FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Grimes

22.12.1990(33) 188cm 76Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM42
CDM51
RM39
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
24
Đá phạt
21
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15