FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Cabella

8.3.1990(34) 171cm 71Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM65
CDM56
RM69
RB55
RWB58
CB47
SW46
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
66
Tăng tốc
80
Tốc độ
68
Nhảy
35
Khéo léo
83
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
35
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
46
Tranh bóng
34
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
66
Đá phạt
73
Penalty
64
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12