FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Souare

6.6.1990(34) 178cm 66Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM65
RM64
RB66
RWB66
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15