FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idrissa Gueye

26.9.1989(35) 174cm 66Kg
ST66
RW67
CF69
RF69
CAM70
CM74
CDM78
RM69
RB77
RWB76
CB78
SW78
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
87
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
72
Tranh bóng
89
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
78
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18