FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnaud Souquet

12.2.1992(32) 179cm 73Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM70
RM66
RB72
RWB71
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
76
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
40
Chuyền dài
64
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16