FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ruiz

25.1.1989(35) 185cm 78Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM62
CDM71
RM56
RB69
RWB67
CB74
SW75
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
78
Rê bóng
54
Giữ bóng
68
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19