FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morcillo

11.3.1986(38) 184cm 81Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM61
RM53
RB61
RWB60
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
50
Vô-lê
16
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
71
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16