FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hanno Behrens

26.3.1990(34) 188cm 82Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM63
CDM66
RM61
RB65
RWB64
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15