FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Torgeir Borven

3.12.1991(32) 185cm 72Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM43
RM57
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21