FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Lara

4.12.1985(38) 179cm 73Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM61
CDM49
RM62
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
39
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
73
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
71
Vô-lê
53
Sút xoáy
74
Đá phạt
75
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11