FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Colazo

8.7.1990(34) 175cm 72Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM61
RM63
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
44
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18