FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Drocco

20.1.1989(35) 167cm 70Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
55
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11