FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Galan

17.6.1986(38) 181cm 79Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM55
CDM60
RM57
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
71
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13