FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario

10.8.1985(38) 173cm 72Kg
ST54
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM46
RM59
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
33
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20