FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Rodriguez

25.8.1992(31) 180cm 77Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM72
RM70
RB74
RWB74
CB72
SW72
GK24
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
79
Tranh bóng
76
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
77
Penalty
78
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16