FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Estrada

27.1.1983(41) 182cm 74Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM53
RM59
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
44
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
63
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17