FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Darlow

8.10.1990(34) 190cm 88Kg
ST26
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM30
RB28
RWB29
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
54
Thể lực
42
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
35
Phản ứng
60
Quyết đoán
16
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
67