FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor

3.5.1991(33) 182cm 78Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM25
CDM24
RM29
RB28
RWB28
CB25
SW24
GK62
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
23
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
32
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
33
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
17
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
59